Có 2 kết quả:
鎮得住 zhèn de zhù ㄓㄣˋ ㄓㄨˋ • 镇得住 zhèn de zhù ㄓㄣˋ ㄓㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to manage to suppress
(2) to keep under control
(2) to keep under control
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to manage to suppress
(2) to keep under control
(2) to keep under control
Bình luận 0